TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ôm sát

Ôm sát

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp sát

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bó sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bò sát

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

căng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nịt sát vào người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nịt sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dính sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp cận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ cận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lân cận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáp giói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vây quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ôm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ôm choàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghi... vào .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghì chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ôm chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

siết chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dí sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựa vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp ngưòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

úng dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp dung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuốn quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vân quanh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ôm sát

closed fiing

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

adpressed

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

ôm sát

unterdrückt

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Stramm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anliegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

enganliegend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anliegend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umschließen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schmiegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Dieser Mann schaut hinunter auf die Straße, bemerkt ein eng umschlungenes Paar, schaut weg und denkt an seine Frau und seinen Sohn.

Y ngó xuống đường, thấy một đôi trai gái ôm sát nhau, y quay đi và nghĩ tới vợ với thằng con.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The other man looks to the street below, notices a couple close together, looks away, and thinks about his wife and son.

Y ngó xuống đường, thấy một đôi trai gái ôm sát nhau, y quay đi và nghĩ tới vợ với thằng con.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Hose sitzt zu stramm

cái quần bó quá sát.

der Pullover liegt eng an

chiếc áo len bó sát vào người.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

enganliegend /a/

bó sát, nịt sát, sát, ôm sát; -

anliegend /a/

1. ôm sát, bó sát, dính sát; 2. tiếp cận, phụ cận, lân cận, giáp giói.

umschließen /vt/

1. vây quanh (bằng tường...); 2. nắm (gậy), ôm, ôm choàng; 3.bó sát, ôm sát, nịt sát, sát (về quần áo); 4.đưa., vào, ghi... vào (quyết nghị).

schmiegen

1. (an A) ghì chặt, ôm chặt, siết chặt, dí sát, áp sát, dựa vào, áp ngưòi; 2. (an A, in A) úng dụng, áp dung; sich nach j-s Willen - tuân theo ý muôn của ai; sich biegen und - thích ứng, thích nghi, thích hợp; 3. (an A, um A) ôm sát, bó sát, dính sát (về quần áo); 4. (um A) cuốn quanh, vân quanh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stramm /[Jtram] (Adj.)/

căng; thẳng; bó sát; ôm sát (straff);

cái quần bó quá sát. : die Hose sitzt zu stramm

anliegen /(st. V.; hat; siidd., österr., Schweiz.: ist)/

bó sát; ôm sát; nịt sát vào người;

chiếc áo len bó sát vào người. : der Pullover liegt eng an

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

ôm sát,áp sát,bò sát

[DE] unterdrückt

[EN] adpressed

[VI] ôm sát; áp sát; bò sát

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

closed fiing

Ôm sát