Việt
bó sát
nịt sát
sát
ôm sát
vây quanh
nắm
ôm
ôm choàng
đưa.
vào
ghi... vào .
ôm sất
Đức
enganliegend
umschließen
enganliegend /(Adj.)/
bó sát; nịt sát; sát; ôm sất;
enganliegend /a/
bó sát, nịt sát, sát, ôm sát; -
umschließen /vt/
1. vây quanh (bằng tường...); 2. nắm (gậy), ôm, ôm choàng; 3.bó sát, ôm sát, nịt sát, sát (về quần áo); 4.đưa., vào, ghi... vào (quyết nghị).