anrainen /vi/
giáp giói, tiếp giáp, giáp.
grenzen /vi (an A)/
vi (an A) giáp giói, tiếp giáp, tiếp giđi, giáp, tiếp xúc; das grenzt an Unverschämtheit (nghĩa bóng) cái đó hầu như là láo xược.
anstoßend /a/
tiếp cận, phụ cận, kế cận, lân cận, láng giềng, giáp giói, bên cạnh.