Việt
tiếp giáp
giáp giói
giáp.
giáp giới
liền kề
giáp ranh
Đức
anrainen
anrainen /(sw. V.; hat)/
giáp giới; tiếp giáp; liền kề; giáp ranh (angrenzen);
anrainen /vi/
giáp giói, tiếp giáp, giáp.