zusammenstoßen /(st. V.; ist)/
giáp ranh;
có chung ranh giới;
hai miếng đất giáp ranh nhau. : die beiden Grundstücke Stoßen zusammen
anrainen /(sw. V.; hat)/
giáp giới;
tiếp giáp;
liền kề;
giáp ranh (angrenzen);
grenzen /(sw. V.; hat; unpers.)/
giáp giới;
tiếp giáp;
tiếp giới;
giáp ranh;
tiếp xúc;
: an etw. (Akk.)