Việt
láng giềng
phụ cận
lân cận
tiếp cận
tiếp giáp
kế cận
giáp ranh
giập giói
lối xóm
Anh
neighboring
neighbouring
Đức
benachbart
angrenzend
Pháp
voisin
adjacent
im benach barten Ort
ở vùng lân cận
eine benach barte Familie
một gia đình láng giềng.
angrenzend,benachbart
angrenzend, benachbart
benachbart /(Adj.)/
lối xóm; láng giềng; phụ cận; lân cận (angrenzend);
im benach barten Ort : ở vùng lân cận eine benach barte Familie : một gia đình láng giềng.
benachbart /a/
láng giềng, tiếp cận, phụ cận, tiếp cận, phụ cận, tiếp giáp, kế cận, lân cận, giáp ranh, giập giói (D vói ai...); ỏ ngoại vi.
[DE] benachbart
[EN] neighbouring
[FR] voisin
[VI] láng giềng