TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

benachbart

láng giềng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phụ cận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lân cận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp cận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp giáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kế cận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáp ranh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giập giói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lối xóm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

benachbart

neighboring

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

neighbouring

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

benachbart

benachbart

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

angrenzend

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

benachbart

voisin

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

adjacent

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

im benach barten Ort

ở vùng lân cận

eine benach barte Familie

một gia đình láng giềng.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

angrenzend,benachbart

adjacent

angrenzend, benachbart

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

benachbart /(Adj.)/

lối xóm; láng giềng; phụ cận; lân cận (angrenzend);

im benach barten Ort : ở vùng lân cận eine benach barte Familie : một gia đình láng giềng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

benachbart /a/

láng giềng, tiếp cận, phụ cận, tiếp cận, phụ cận, tiếp giáp, kế cận, lân cận, giáp ranh, giập giói (D vói ai...); ỏ ngoại vi.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

benachbart

[DE] benachbart

[EN] neighbouring

[FR] voisin

[VI] láng giềng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

benachbart

neighboring