Việt
láng giềng
tiếp cận
phụ cận
tiếp giáp
kế cận
lân cận
giáp ranh
giập giói
Đức
benachbart
benachbart /a/
láng giềng, tiếp cận, phụ cận, tiếp cận, phụ cận, tiếp giáp, kế cận, lân cận, giáp ranh, giập giói (D vói ai...); ỏ ngoại vi.