TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiếp giới

tiếp giới

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giáp giới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp giáp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giáp ranh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp xúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tiếp giới

angrenzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

grenzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sich die Zukunft vorzustellen ist genauso unmöglich, wie die Farben jenseits des Violetten zu sehen: Was hinter dem sichtbaren Ende des Spektrums kommen mag, können die Sinne nicht erfassen.

Hình dung về tương lai cũng bất khả như nhìn thấy màu sắc bên kia giới hạn của tia cực tím: giác quan không cảm nhận được phần kế tiếp giới hạn thấy được của quang phổ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Imagining the future is no more possible than seeing colors beyond violet: the senses cannot conceive what may lie past the visible end of the spectrum.

Hình dung về tương lai cũng bất khả như nhìn thấy màu sắc bên kia giới hạn của tia cực tím: giác quan không cảm nhận được phần kế tiếp giới hạn thấy được của quang phổ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

an etw. (Akk.)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

grenzen /(sw. V.; hat; unpers.)/

giáp giới; tiếp giáp; tiếp giới; giáp ranh; tiếp xúc;

: an etw. (Akk.)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tiếp giới

angrenzen vt.