Việt
giáp ranh
có chung ranh giới
Đức
zusammenstoßen
die beiden Grundstücke Stoßen zusammen
hai miếng đất giáp ranh nhau.
zusammenstoßen /(st. V.; ist)/
giáp ranh; có chung ranh giới;
hai miếng đất giáp ranh nhau. : die beiden Grundstücke Stoßen zusammen