Việt
giáp giói
tiếp giáp
tiếp giđi
giáp
tiếp xúc
Đức
grenzen
grenzen /vi (an A)/
vi (an A) giáp giói, tiếp giáp, tiếp giđi, giáp, tiếp xúc; das grenzt an Unverschämtheit (nghĩa bóng) cái đó hầu như là láo xược.