Feigling /m -s, -e/
thằng, kê] nhút nhát, nhát gan, hèn nhát, ươn hèn.
memmenhaft /a/
nhát, nhát gan, nhút nhát, hèn nhát, ươn hèn.
Ängstlichkeit /f =/
tính] nhút nhát, rụt rè, sợ sệt, hèn nhát, ươn hèn.
Hasenart /f =/
1. =, -en gióng thỏ; 2. = [tính] nhát gan, nhút nhát, hèn nhát, ươn hèn; Hasen
hasenfüßig /a/
1. có chân thỏ; 2. nhát, nhát gan, nhút nhát, hèn nhát, ươn hèn.
feige I /a/
nhút nhát, nhu nhược, bạc nhược, hèn nhát, đđn hèn, thiếu kiên quyết; éine feige I Mémme [ngưòi] nhát gan, nhút nhát, hèn nhát, ươn hèn; II adv [một cách] nhút nhát, hèn nhát, ươn hèn.
schwachmütig /a/
nhút nhát, nhu nhược, bạc nhược, thiéu kiên quyết, hèn nhát, đón hèn, ươn hèn.
kleinmütig /a/
1. nhút nhát, nhu nhược, hèn nhát, ươn hèn, dè dặt; 2. buồn rầu, buồn bã, chán nản, rầu rĩ.
Kleingläubigkeit /ỉ =/
ỉ 1. [tính] đa nghi, hoài nghi, không tín nhiệm, dao động; 2. [tính] nhút nhát, nhu nhược, bạc nhược, hèn nhát, thiéu cương quyết.
mutlos /a/
1. nhút nhát, nhu nhược, bạc nhược, hèn nhát, đón hèn; 2. buồn rầu, ảm đạm, chán nản, rầu ri, u sầu, buồn tẻ, dìu hiu.
Kleinmut /m -(e/
1. [tính, sự] nhút nhát, nhu nhược, bạc nhược, thiếu kiên quyét, hèn nhát, non gan, dè dặt, ké né, sợ sệt, len lét, ươn hèn; 2. [sự, nỗi] buồn rầu, buồn bã, buôn chán, chán nản, rầu rĩ, u sầu.