Việt
nhút nhát
nhu nhược
bạc nhược
hèn nhát
đđn hèn
thiếu kiên quyết
Đức
feige I
éine feige I Mémme
[ngưòi] nhát gan, nhút nhát, hèn nhát, ươn hèn; II adv [một cách] nhút nhát, hèn nhát, ươn hèn.
feige I /a/
nhút nhát, nhu nhược, bạc nhược, hèn nhát, đđn hèn, thiếu kiên quyết; éine feige I Mémme [ngưòi] nhát gan, nhút nhát, hèn nhát, ươn hèn; II adv [một cách] nhút nhát, hèn nhát, ươn hèn.