Việt
đa nghi
hoài nghi
không tín nhiệm
dao động
nhút nhát
nhu nhược
bạc nhược
hèn nhát
thiéu cương quyết.
Đức
Kleingläubigkeit
Kleingläubigkeit /ỉ =/
ỉ 1. [tính] đa nghi, hoài nghi, không tín nhiệm, dao động; 2. [tính] nhút nhát, nhu nhược, bạc nhược, hèn nhát, thiéu cương quyết.