TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

buồn bã

buồn bã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồn rầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chán nản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thê lương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âu sầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

u sầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhụt chí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sầu muộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rầu rĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ảm đạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sầu não

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ai oán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đau xót

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiền muộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oán than

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nức nở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ảm dạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

u ám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đen tối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

u sầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tồi tàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yếu đuô'i

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ủy mị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhăn nhó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cau có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buồn bực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất bình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất mãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cô đơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cô độc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoang vắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cô tịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đìu hiu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc gram âm gram po si tiv : thuộc gram dương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gram voll : đau buồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đau đớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buồn phiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồn rầu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng buồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồnchán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chán nản.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rầu ri.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồn chán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiền muộn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhút nhát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhu nhược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạc nhược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rầu rĩ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sầu thảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buổn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu điều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không vui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồn nhó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

u buồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy thèm muôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy khát vọng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ạ buồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đau buôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đau thương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đau buồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đau thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đau đđn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đau đón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẩn đục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đục lầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đục ngầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mò mở

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mở ảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

là mô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hèn nhát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ươn hèn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dè dặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không hài lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không bằng lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy đốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy sút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy sụp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buôn phiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưu phiền.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trầm uất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

u uất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủ rũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hối hận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn năn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sám hối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sám tội.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đau khổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

u sầu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thảm thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thảm hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tội nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiểu năo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiều tụy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rầu ri

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưu sầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đa sầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sầu tư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ai oán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thất vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh thần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắt tinh thần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngã lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nản lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chán nân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

u sầu. buồn phiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúc phạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mếch lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phật lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bực mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòn giận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiếu kiên quyét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

non gan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ké né

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sợ sệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

len lét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buôn chán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oán trách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áo não

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

não nuông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

não ruột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thảm thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thê thảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lâm li

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thám thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

não nùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thảm thương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

buồn bã

freudlos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lugubre

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

krangelig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kranglig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

köpf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

grau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wehmütig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trubselig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwanzeinziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwarzaufweiß

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

freudelos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

melancholisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trübenfischen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wehleidig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verdrießlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Desktoppublishing

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

duster

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Grammophonnadel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zurücksehnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

betrübt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trübselig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trist

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Trübseligkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kopfhängerisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Traurigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mutlosigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sehnsüchtig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sehnsuchtsvoll

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

betrübend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

betrüblich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gram

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gramvoll

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trüb

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trübe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kleinmütig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mißgelaunt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zerknirschung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niedergedrückt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

traurig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schwermut

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verzagtheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Harm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kleinmut

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kläglich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

über etw (A)betrübt sein

buồn rầu, buồn bã, sầu muộn, u sầu, âu sầu, rầu rĩ; II adv [một cách] buồn bã.

kopfhängerisch werden

buôn.

es wird trüb, trübe

tròi u ám; -

im trüb, trübe en fischen

đục nưđc béo cò.

ein traurig er Kerl

con ngưỏi đáng thương [vô dụng, vô ích, vô tích sự].

Harm zúfügen

xúc phạm, làm mếch lòng (mắt lòng, phạt ý, bực mình).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

alles grau in grau sehẹn/malen

nhìn việc gì cũng bi quan.

jmdm. auf den Schwanz treten

(tiếng lóng, nghĩa bóng) làm chạm tự ái của ai, làm mếch lòng ai

sich auf den Schwanz getreten fühlen

(tiếng lóng) cảm thấy bị làm phiền, cảm thấy khó chịu vì bị quấy rầy

jmdm. Feuer unter den/dem

[etw.J schwarz malen (ugs.)

mô tả điều gì theo xu hướng tiêu cực, bi thảm hóa;

eine trübe Stimmung

Trübe 2688 tâm trạng buồn rầu

es waren trübe Stunden

đó là những giờ phút buồn bã.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zurücksehnen /n -s/

nỗi, lòng, mói] buồn rầu, buồn phiền, buồn bã, buồn rầu.

betrübt /I a/

buồn rầu, buồn bã, sầu muộn, đáng buồn; über etw (A)betrübt sein buồn rầu, buồn bã, sầu muộn, u sầu, âu sầu, rầu rĩ; II adv [một cách] buồn bã.

trübselig /a/

buồn rầu, buồn bã, buồnchán, ảm đạm, chán nản.

trist /a/

buồn rầu, buồn bã, sầu muộn, âu sầu, rầu ri.

Trübseligkeit /í =/

sự, nỗi] buồn rầu, buồn bã, buồn chán, ảm đạm, chán nản.

kopfhängerisch /a/

buồn rầu, buồn bã, buồn chán, ảm đạm, chán nản; kopfhängerisch werden buôn.

Traurigkeit /í =/

nỗi, sự] buồn bã, buồn rầu, buồn phiền, u sầu, âu sầu, phiền muộn.

Mutlosigkeit /f =/

1. [tính] nhút nhát, nhu nhược, bạc nhược; hèn nhát; 2. [sự, nỗi] buồn rầu, buồn bã, chán nản, rầu rĩ.

freudlos /a/

sầu thảm, buổn, buồn bã, buồn rầu, thê lương, u sầu, tiêu điều, không vui

sehnsüchtig,sehnsuchtsvoll /a/

1. buồn nhó, buồn rầu, buồn bã, rầu rĩ, u buồn; 2.đầy thèm muôn, đầy khát vọng.

betrübend,betrüblich

ạ buồn, buồn rầu, buồn bã, sầu muộn, đáng buồn, đau buôn, đau xót, đau thương.

Gram /m -(e)s/

nỗi] đau buồn, đau xót, đau thương, đau đđn, buồn, buồn bã, buồn rầu, u sầu, phiền muộn.

gramvoll /a/

đau buồn, đau xót, đau đón, đau thương, buồn, buồn bã, buồn rầu, buồn phiền, phiền muộn.

trüb,trübe /I a/

1. đục, vẩn, vẩn đục, đục lầm, đục ngầu (về nưóc); mò, đục, mò đục, mô mô, lơ mơ, mô ảo (về ánh sáng); u ám, ảm đạm, tói tăm; - werden trỏ nên vẩn đục, đục ra, vẩn ra; es wird trüb, trübe tròi u ám; - er Smarágd viên ngọc mô đục; 2. buồn, buồn rầu, buồn bã, sầu muộn, đau buôn, âu sầu, rầu rĩ (về tư tưỏng...); trüb, trübe e Erfahrungen kinh nghiệm đau buổn; 11 adv 1. mò mở, mở ảo, là mô (cháy); 2. [một cách] buồn rầu, buồn bã, sầu muộn, âu sầu, rầu rĩ; ♦ im trüb, trübe en fischen đục nưđc béo cò.

kleinmütig /a/

1. nhút nhát, nhu nhược, hèn nhát, ươn hèn, dè dặt; 2. buồn rầu, buồn bã, chán nản, rầu rĩ.

mißgelaunt /a/

không hài lòng, không bằng lòng, suy đốn, suy sút, suy sụp, buồn bã, buôn phiền, phiền muộn, ưu phiền.

Zerknirschung /f =/

1. [sự, trạng thái] trầm uất, u uất, ủ rũ, u sầu, chán nản, buồn bã; 2. [sự] hối hận, ăn năn, sám hối, sám tội.

niedergedrückt /a/

buồn rầu, buồn bã, ảm đạm, chán nản, phiền muộn, đau buồn, đau khổ, trầm uất, u uất, ủ rũ, u sầu.

traurig /a/

1. buồn, buồn rầu, buồn bã, sầu muộn, âu sầu, rầu rĩ; traurig sein (über A) buồn rầu, buồn phiền, sầu muộn; u sầu, âu sầu, rầu rĩ; 2. đáng thương, thảm thương, thảm hại, tội nghiệp, thiểu năo, tiều tụy; ein traurig er Kerl con ngưỏi đáng thương [vô dụng, vô ích, vô tích sự].

Schwermut /f =/

sự, nỗi] buồn rầu, buồn bã, buồn chán, chán nản, rầu ri, u sầu, ưu sầu, đa sầu, sầu tư, sầu não, sầu muộn, thê lương, ai oán.

Verzagtheit /í =/

í = sự, nỗi] thất vọng, tuyệt vọng, tinh thần, mắt tinh thần, ngã lòng, nản lòng, nhụt chí, buồn rầu, buồn bã, buồn chán, chán nân, rầu rĩ, u sầu.

Harm /m -(e/

1. [nỗi, sự] buồn, buồn bã, buồn rầu, u sầu. buồn phiền, phiền muộn, đau buôn, đau xót, đau thương, đau đón; 2. [sự] xúc phạm, làm mếch lòng, phật lòng, bực mình, hòn giận; /m Harm zúfügen xúc phạm, làm mếch lòng (mắt lòng, phạt ý, bực mình).

Kleinmut /m -(e/

1. [tính, sự] nhút nhát, nhu nhược, bạc nhược, thiếu kiên quyét, hèn nhát, non gan, dè dặt, ké né, sợ sệt, len lét, ươn hèn; 2. [sự, nỗi] buồn rầu, buồn bã, buôn chán, chán nản, rầu rĩ, u sầu.

kläglich /I a/

1. rầu ri, ai oán, oán trách, buồn rầu, sầu não; 2. áo não, não nuông, não ruột, thảm thiết, thê thảm, lâm li, tội nghiệp, thám thương; II adv 1. [một cách] rầu rĩ, ai oán, não nùng, buồn bã; 2. [một cách] thảm thương.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lugubre /(Adv.) (Musik)/

buồn bã; oán than (klagend, ữaurig);

krangelig,kranglig /(Adj.) (landsch.)/

buồn bã; nức nở (weinerlich, quengelig);

köpf /hãn.ge.risch (Adj.)/

buồn rầu; buồn bã; chán nản (mutlos, trübsinnig);

grau /[grau] (Adj.; -er, -[ejste)/

ảm dạm; buồn bã; thê lương (trostlos, öde);

nhìn việc gì cũng bi quan. : alles grau in grau sehẹn/malen

wehmütig /(Adj.)/

buồn bã; buồn rầu; âu sầu;

trubselig /(Adj.)/

buồn rầu; buồn bã; chán nản;

Schwanzeinziehen /(tiếng lóng) nhụt chí thôi lui; den Schwanz hängen lassen/

(tiếng lóng) u sầu; buồn bã; nhụt chí;

(tiếng lóng, nghĩa bóng) làm chạm tự ái của ai, làm mếch lòng ai : jmdm. auf den Schwanz treten (tiếng lóng) cảm thấy bị làm phiền, cảm thấy khó chịu vì bị quấy rầy : sich auf den Schwanz getreten fühlen : jmdm. Feuer unter den/dem

schwarzaufweiß /(ugs.)/

u ám; đen tối; buồn bã (unheilvoll, düster);

mô tả điều gì theo xu hướng tiêu cực, bi thảm hóa; : [etw.J schwarz malen (ugs.)

freudlos,freudelos /(Adj.; -er, -este)/

buồn bã; u sầu; thê lương (traurig, Öde);

melancholisch /(Adj.)/

u sầu; sầu muộn; buồn rầu; buồn bã (niedergedrückt);

Trübenfischen /(ugs.)/

buồn rầu; buồn bã; âu sầu; rầu rĩ;

Trübe 2688 tâm trạng buồn rầu : eine trübe Stimmung đó là những giờ phút buồn bã. : es waren trübe Stunden

trubselig /(Adj.)/

tồi tàn; ảm đạm; buồn bã; thê lương;

wehleidig /(Adj.) (abwertend)/

yếu đuô' i; ủy mị; buồn bã; sầu não; ai oán (jam mernd);

verdrießlich /(Adj.)/

buồn bã; nhăn nhó; cau có; buồn bực; bất bình; bất mãn;

Desktoppublishing /(auch:) Desk.top- Pub.li.shing ['desktop pAbliJirj], das; - -[s] (Datenverarb.)/

cô đơn; cô độc; hoang vắng; cô tịch; đìu hiu; buồn bã (trostlos, traurig);

duster /[’duistar] (Adj.) (landsch.)/

u sầu; buồn bã; chán nản; nhăn nhó; cau có; buồn bực (schwermütig, niederge drückt);

Grammophonnadel /die/

thuộc gram âm gram po si tiv (Adj ): thuộc gram dương; gram voll (Adj ): đau buồn; đau xót; đau đớn; buồn bã; phiền muộn;