TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schwanzeinziehen

u sầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buồn bã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhụt chí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schwanzeinziehen

Schwanzeinziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. auf den Schwanz treten

(tiếng lóng, nghĩa bóng) làm chạm tự ái của ai, làm mếch lòng ai

sich auf den Schwanz getreten fühlen

(tiếng lóng) cảm thấy bị làm phiền, cảm thấy khó chịu vì bị quấy rầy

jmdm. Feuer unter den/dem

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwanzeinziehen /(tiếng lóng) nhụt chí thôi lui; den Schwanz hängen lassen/

(tiếng lóng) u sầu; buồn bã; nhụt chí;

jmdm. auf den Schwanz treten : (tiếng lóng, nghĩa bóng) làm chạm tự ái của ai, làm mếch lòng ai sich auf den Schwanz getreten fühlen : (tiếng lóng) cảm thấy bị làm phiền, cảm thấy khó chịu vì bị quấy rầy jmdm. Feuer unter den/dem :