Việt
nhụt chí
buồn bã
u sầu
Chán nản
suy sút tinh thần
trầm cảm
tr. uất
vùng áp thấp
thất vọng
tuyệt vọng
tinh thần
mắt tinh thần
ngã lòng
nản lòng
buồn rầu
buồn chán
chán nân
rầu rĩ
u sầu.
Anh
depression
Đức
Schwanzeinziehen
Verzagtheit
jmdm. auf den Schwanz treten
(tiếng lóng, nghĩa bóng) làm chạm tự ái của ai, làm mếch lòng ai
sich auf den Schwanz getreten fühlen
(tiếng lóng) cảm thấy bị làm phiền, cảm thấy khó chịu vì bị quấy rầy
jmdm. Feuer unter den/dem
Verzagtheit /í =/
í = sự, nỗi] thất vọng, tuyệt vọng, tinh thần, mắt tinh thần, ngã lòng, nản lòng, nhụt chí, buồn rầu, buồn bã, buồn chán, chán nân, rầu rĩ, u sầu.
Chán nản, nhụt chí, suy sút tinh thần, trầm cảm, tr. uất, vùng áp thấp
Schwanzeinziehen /(tiếng lóng) nhụt chí thôi lui; den Schwanz hängen lassen/
(tiếng lóng) u sầu; buồn bã; nhụt chí;
(tiếng lóng, nghĩa bóng) làm chạm tự ái của ai, làm mếch lòng ai : jmdm. auf den Schwanz treten (tiếng lóng) cảm thấy bị làm phiền, cảm thấy khó chịu vì bị quấy rầy : sich auf den Schwanz getreten fühlen : jmdm. Feuer unter den/dem