TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trầm cảm

trầm cảm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

u sầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sầu muộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Chán nản

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhụt chí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

suy sút tinh thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tr. uất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vùng áp thấp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

trầm cảm

Depression

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 acedia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 depression

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lypemania

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

trầm cảm

Depression

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

bregenklütrig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

trầm cảm

Une dépression

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bestimmte Formen von Depressionen lassen sich durch eine Lichtbehandlung in den Wintermonaten erfolgreich behandeln.

Một số dạng bệnh trầm cảm được chữa trị thành công bằng liệu pháp ánh sáng trong những tháng đông.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

depression

Chán nản, nhụt chí, suy sút tinh thần, trầm cảm, tr. uất, vùng áp thấp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bregenklütrig /bre.genẢlũ.te.rig (Adj.) (bes. berlin.)/

u sầu; sầu muộn; trầm cảm (melancholisch, depressiv);

Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Trầm cảm

[DE] Depression

[VI] Trầm cảm

[EN] Depression

[FR] Une dépression

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acedia, depression, lypemania

trầm cảm