Việt
vùng áp thấp
vùng xoáy thuận
Chán nản
nhụt chí
suy sút tinh thần
trầm cảm
tr. uất
Anh
depression
low-pressure area
Area of Low Pressure
low
Đức
Depression
Tiefdruckgebiet
Tief
Chán nản, nhụt chí, suy sút tinh thần, trầm cảm, tr. uất, vùng áp thấp
Depression /[depre'siom], die; -, -en/
(Met ) vùng áp thấp (Tiefdruckgebiet);
Tiefdruckgebiet /das (Met)/
vùng áp thấp (Tief);
depression, low-pressure area /giao thông & vận tải/
Tief /nt/VT_THUỶ/
[EN] low
[VI] vùng áp thấp (khí tượng)
Depression /f/VT_THUỶ/
[EN] depression
[VI] vùng áp thấp
Tiefdruckgebiet /nt/VT_THUỶ/
[EN] low-pressure area
[VI] vùng áp thấp, vùng xoáy thuận
Vùng áp thấp