TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vùng áp thấp

vùng áp thấp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vùng xoáy thuận

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Chán nản

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhụt chí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

suy sút tinh thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trầm cảm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tr. uất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

vùng áp thấp

depression

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

low-pressure area

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Area of Low Pressure

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

low

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 depression

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 low-pressure area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vùng áp thấp

Depression

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tiefdruckgebiet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tief

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

depression

Chán nản, nhụt chí, suy sút tinh thần, trầm cảm, tr. uất, vùng áp thấp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Depression /[depre'siom], die; -, -en/

(Met ) vùng áp thấp (Tiefdruckgebiet);

Tiefdruckgebiet /das (Met)/

vùng áp thấp (Tief);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

low-pressure area

vùng áp thấp

 depression, low-pressure area /giao thông & vận tải/

vùng áp thấp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tief /nt/VT_THUỶ/

[EN] low

[VI] vùng áp thấp (khí tượng)

Depression /f/VT_THUỶ/

[EN] depression

[VI] vùng áp thấp

Tiefdruckgebiet /nt/VT_THUỶ/

[EN] low-pressure area

[VI] vùng áp thấp, vùng xoáy thuận

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

depression

vùng áp thấp

Area of Low Pressure

Vùng áp thấp