tính từ o thấp
§ structural low : vùng trũng kiến tạo; sự sụt lún kiến tạo
§ low dip : góc dọc thấp
§ low explosive : chất nổ chậm
§ low side : cạnh dưới
§ low specific-gravity solids : chất rắn tỷ trọng thấp
§ low temperature separation : sự tách ở nhiệt độ thấp
§ low temperature separation unit : thiết bị tách ở nhiệt độ thấp
§ low water-loss additive : chất phụ gia làm giảm mất nước
§ low water-loss cement : xi măng làm giảm mất nước
§ low-angle fault : đứt gãy, góc thấp
§ low-angle hole : giếng khoan lệch theo góc nhỏ
§ low-boiling : điểm sôi thấp, sự sôi thấp
§ low-cut filter : bộ lọc khử tần thấp
§ low-drum drive : tang tời truyền động thấp
§ lower-phase microemulsion : vi nhũ tương pha thấp
§ low-field clay : sét hiệu suất thấp
§ low-frequency shadow : vùng tần thấp
§ low-geologic : tuổi địa chất cổ
§ low-grade : bậc thấp, cấp thấp
§ low-gravity oil : dầu nặng
§ low-pass filter : bộ lọc thông thấp
§ low-solids nondispersed mud : bùn ít chất rắn phân tán
§ low-speed : chậm, có tốc độ nhỏ
§ low-sulfur crude : dầu thô ít lưu huỳnh
§ low-temperature : có nhiệt độ thấp
§ low-velocity correction : hiệu chỉnh đới vận tốc thấp
§ low-velocity layer : lớp tốc độ thấp
§ low-water : nước thấp, triều thấp, mức nước kiệt