TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lùn

lùn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lùn tịt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lùn tịt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thấp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hạ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

lùn

 dwarfish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nanous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

low

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

lùn

pygmäenhaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

winzig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

klein von Wuchs

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zwerghaft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Zwerg-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

pygmäisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pygmaisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Die Zwerge sprachen:

Các chú lùn bảo cô:

Schneewittchen

Bạch Tuyết và bảy chú lùn

und blieb bei ihnen.

Và từ đó, Bạch Tuyết ở với bảy chú lùn.

da warnten es die guten Zwerglein und sprachen:

Các chú lùn tốt bụng nhắc nhở, căn dặn cô:

Und als er anlangte, war alles so, wie der Zwerg gesagt hatte.

Khi chàng đến nơi, mọi việc xảy ra đúng như lời người lùn nói.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

low

Thấp, lùn, hạ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pygmäenhaft /(Adj.)/

lùn; lùn tịt;

pygmaisch /(Adj.)/

lùn; lùn tịt (zwerg wüchsig);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pygmäenhaft,pygmäisch /a/

lùn, lùn tịt.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dwarfish, nanous

lùn

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lùn

winzig (a), klein von Wuchs, zwerg(en)haft (a), Zwerg-(a); người lùn Zwerg m, Zwergin f; người lùn di dạng Gnom m