Việt
giống người lùn ở châu Phi
lùn
lùn tịt
lùn tịt.
Đức
pygmaisch
pygmäenhaft
pygmäisch
pygmäenhaft,pygmäisch /a/
lùn, lùn tịt.
pygmaisch /(Adj.)/
(thuộc) giống người lùn ở châu Phi;
lùn; lùn tịt (zwerg wüchsig);