TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lùn tịt

lùn tịt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lùn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhỏ xíu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

còi cọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lùn tịt

sehr zwerghaft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

pygmäenhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pygmaisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zwergartig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zwergenhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Dummer Knirps,' sagte der Prinz ganz stolz, 'das brauchst du nicht zu wissen,' und ritt weiter.

Đồ lùn tịt ngu xuẩn. Điều đó không dính líu gì đến mày cả.Rồi chàng lại phóng ngựa đi tiếp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pygmäenhaft /(Adj.)/

lùn; lùn tịt;

pygmaisch /(Adj.)/

lùn; lùn tịt (zwerg wüchsig);

zwergartig /(Adj.)/

lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc;

zwergenhaft /(Adj.; -er, -este)/

lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lùn tịt

sehr zwerg(en)haft (a)