Việt
thấp
ở mức thấp
Anh
low
Damit wird der mechanische Verschleiß der Injektoren minimiert.
Nhờ đó, sự mòn cơ học của các kim phun được giữ ở mức thấp nhất.
Dynamische Dichtungen Der Dichtwerkstoff muss bei sich gegeneinander bewegenden Dichtflächen die unvermeidbare Undichtheit möglichst gering halten.
Vật liệu làm kín phải giữ những rò rỉ không tránh khỏi tại các bề mặt làm kín ở mức thấp nhất khi các bề mặt này có chuyển động đối nghịch nhau.
Unterhalb der Regelspannung lädt die erzeugte und gleichgerichtete Spannung die Batterie und versorgt die Verbraucher.
Điện áp được máy phát điện tạo ra và chỉnh lưu được nạp vào bình ắc quy và cung cấp cho các tải tiêu thụ ở mức thấp hơn điện áp điều chỉnh.
Er dient zur Leerlaufregelung auf ein niederes Drehzahlniveau und stabilisiert die Leerlaufdrehzahl z.B. auch beim Einschalten der Klimaanlage.
Cơ cấu này có nhiệm vụ điều chỉnh tốc độ quay động cơ ở mức thấp khi chạy không tải và giữ cho tốc độ không tải ổn định khi phụ tải thay đổi, thí dụ khi mở máy điều hòa.
Aus Emissions- und Verbrauchsgründen wird die Leerlaufdrehzahl so niedrig wie möglich geregelt, unabhängig von Drehmomentanforderungen, z.B. durch Klimakompressor und Generator.
Để giảm phát thải ô nhiễm và tiêu thụ nhiên liệu, tốc độ không tải cần được điều chỉnh ổn định ở mức thấp nhất có thể, không phụ thuộc vào các đòi hỏi về momen, thí dụ như của máy điều hòa và máy phát điện.
thấp, ở mức thấp