TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rầu rĩ

buồn rầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rầu rĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đau buồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đau khổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồn bã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âu sầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đau xót

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

u sầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

u buồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sầu muộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băn khoăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lo lắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bận tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồn bực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bực bội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ủ rũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bận trí Kü mo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ach D

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyện vọng tha thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồn nhó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chua chua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chua chát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủ dột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủ rũ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồn thảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âu sẩu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tang chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buôn rầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đau thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đau đón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thương xót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy thèm muôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy khát vọng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thất vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồn chán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chán nản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sa sút tinh thần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nản lòng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẩn đục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đục lầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đục ngầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đau buôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mò mở

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mở ảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

là mô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lo âu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lo ngại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lo nghĩ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

m

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

über A

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồn phiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sầu muôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rầu lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để tang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để trỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trỏ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bận trí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thảm thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thảm hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tội nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiểu năo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiều tụy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chua loét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất bình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất mãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó khăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nặng nhọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó nhọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cực khổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cực nhọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồn thâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dau thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đau lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khổ tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưu phiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh thần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắt tinh thần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngã lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nản lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhụt chí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chán nân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

u sầu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhút nhát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhu nhược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạc nhược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiếu kiên quyét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hèn nhát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

non gan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dè dặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ké né

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sợ sệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

len lét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ươn hèn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buôn chán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
rầu ri

rầu ri

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ai oán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oán trách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồn rầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sầu não

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áo não

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

não nuông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

não ruột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thảm thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thê thảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lâm li

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tội nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thám thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rầu rĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

não nùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồn bã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thảm thương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

rầu rĩ

härmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kummervoll

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Trübenfischen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vergrämt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwermütig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sehnsucht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

säuerlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Trauer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sehnsüchtig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sehnsuchtsvoll

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verzagt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trüb

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trübe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bekümmernis

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trauern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

traurig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sauer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Trübsal

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verzagtheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kleinmut

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
rầu ri

kläglich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m, nach etw. (D) Sehnsucht bekommen

/haben/buồn nhó, nhd.

fn inTrauer versetzen

làm ai buồn rầu [đau buồn]; 2. tang, tang chế; ~

tragen, in Trauer géhen đề

tang ai, để trđ ai, trỏ ai.

sich zu Tóde härmen (sich)

chết vì buồn.

es wird trüb, trübe

tròi u ám; -

im trüb, trübe en fischen

đục nưđc béo cò.

ein traurig er Kerl

con ngưỏi đáng thương [vô dụng, vô ích, vô tích sự].

♦ die Trauben sind sauer còn

non lắm, còn sóm lắm; in

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Verlust härmte ihn

sự mất mát khiến ông ấy đau buồn.

eine trübe Stimmung

Trübe 2688 tâm trạng buồn rầu

es waren trübe Stunden

đó là những giờ phút buồn bã.

nach dem Tod ihres Kindes ist sie schwermütig geworden

sau cái chết của đứa con bà ấy trở nên ủ rũ.

-s, -s

cách viết tắt của danh từ Küstenmotorschiff.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sehnsucht /í =, -Süchte (n/

í =, -Süchte (nach D) 1. nguyện vọng tha thiết; [nỗi, niềm] khát vọng, ưóc vọng, hoài bão, kì vọng; 2. [nỗi, lòng] buồn, rầu rĩ, buồn nhó; nach j-m, nach etw. (D) Sehnsucht bekommen /haben/buồn nhó, nhd.

säuerlich /a/

1. chua chua, chua chát; (nghĩa bóng) chua cay, chua chát, cay độc, cay đắng; 2. rầu rĩ, u sầu, ủ dột, ủ rũ.

Trauer /f =/

1. [nỗi, sự] buồn rầu, buồn thảm, sầu muộn, đau buồn, âu sẩu, rầu rĩ; fn inTrauer versetzen làm ai buồn rầu [đau buồn]; 2. tang, tang chế; Trauer án legen mặc đồ tang; Trauer tragen, in Trauer géhen đề tang ai, để trđ ai, trỏ ai.

härmen

buồn, buôn rầu, rầu rĩ, đau buồn, đau xót, đau thương, đau đón, thương xót; sich zu Tóde härmen (sich) chết vì buồn.

sehnsüchtig,sehnsuchtsvoll /a/

1. buồn nhó, buồn rầu, buồn bã, rầu rĩ, u buồn; 2.đầy thèm muôn, đầy khát vọng.

verzagt /a/

thất vọng, tuyệt vọng, buồn rầu, rầu rĩ, buồn chán, chán nản, sa sút tinh thần, nản lòng.

trüb,trübe /I a/

1. đục, vẩn, vẩn đục, đục lầm, đục ngầu (về nưóc); mò, đục, mò đục, mô mô, lơ mơ, mô ảo (về ánh sáng); u ám, ảm đạm, tói tăm; - werden trỏ nên vẩn đục, đục ra, vẩn ra; es wird trüb, trübe tròi u ám; - er Smarágd viên ngọc mô đục; 2. buồn, buồn rầu, buồn bã, sầu muộn, đau buôn, âu sầu, rầu rĩ (về tư tưỏng...); trüb, trübe e Erfahrungen kinh nghiệm đau buổn; 11 adv 1. mò mở, mở ảo, là mô (cháy); 2. [một cách] buồn rầu, buồn bã, sầu muộn, âu sầu, rầu rĩ; ♦ im trüb, trübe en fischen đục nưđc béo cò.

Bekümmernis /f =, -se/

1. [nỗi, sự] buôn, buồn rầu, buồn thảm, sầu muộn, âu sầu, rầu rĩ; 2. [sự] lo lắng, lo âu, lo ngại, lo nghĩ.

trauern /vi (u/

vi (um, über A) 1. buồn rầu, buồn phiền, sầu muôn, u sầu, âu sầu, rầu rĩ, rầu lòng; khóc, than khóc; 2. để tang, để trỏ, trỏ (ai).

kummervoll /a/

buồn, buồn rầu, âu sầu, rầu rĩ, đau thương, đau buồn, đau khổ, băn khoăn, lo lắng, bận tâm, bận trí.

traurig /a/

1. buồn, buồn rầu, buồn bã, sầu muộn, âu sầu, rầu rĩ; traurig sein (über A) buồn rầu, buồn phiền, sầu muộn; u sầu, âu sầu, rầu rĩ; 2. đáng thương, thảm thương, thảm hại, tội nghiệp, thiểu năo, tiều tụy; ein traurig er Kerl con ngưỏi đáng thương [vô dụng, vô ích, vô tích sự].

sauer /I a/

1. chua, chua loét; - werden chua ra, hóa chua; sáure Milch sữa chua; sáure Sáhne kem sua, xmêtana; sáure Gurken dưa chuột muôi; 2. bất bình, bất mãn, rầu rĩ, u sầu, ủ dột; 3. khó khăn, nặng nhọc, khó nhọc, cực khổ, cực nhọc; ♦ die Trauben sind sauer còn non lắm, còn sóm lắm; in den sáuren Apfel beißen w ngậm đắng nuót cay, nuôt giận, nén giận; II adv 1. [một cách) chua cay, chua ngoa; 2. [một cách) miễn cưông, bất đắc dĩ, cực chẳng đã; 3. [một cách) khó khăn, cực khổ.

Trübsal /f =, -e/

nỗi, sự] buồn rầu, buồn thâm, sầu muộn, đau buồn, âu sầu, rầu rĩ, đau khổ, dau thương, đau lòng, khổ tâm, đau xót, ưu phiền; - blásen (spinnen) u sầu, âu sầu, ưu sầu, u buồn, buồn rầu, buồn chán.

Verzagtheit /í =/

í = sự, nỗi] thất vọng, tuyệt vọng, tinh thần, mắt tinh thần, ngã lòng, nản lòng, nhụt chí, buồn rầu, buồn bã, buồn chán, chán nân, rầu rĩ, u sầu.

Kleinmut /m -(e/

1. [tính, sự] nhút nhát, nhu nhược, bạc nhược, thiếu kiên quyét, hèn nhát, non gan, dè dặt, ké né, sợ sệt, len lét, ươn hèn; 2. [sự, nỗi] buồn rầu, buồn bã, buôn chán, chán nản, rầu rĩ, u sầu.

kläglich /I a/

1. rầu ri, ai oán, oán trách, buồn rầu, sầu não; 2. áo não, não nuông, não ruột, thảm thiết, thê thảm, lâm li, tội nghiệp, thám thương; II adv 1. [một cách] rầu rĩ, ai oán, não nùng, buồn bã; 2. [một cách] thảm thương.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

härmen /[’herman] (sw. V.; hat)/

(veraltend) buồn rầu; rầu rĩ; đau buồn; đau khổ;

sự mất mát khiến ông ấy đau buồn. : der Verlust härmte ihn

Trübenfischen /(ugs.)/

buồn rầu; buồn bã; âu sầu; rầu rĩ;

Trübe 2688 tâm trạng buồn rầu : eine trübe Stimmung đó là những giờ phút buồn bã. : es waren trübe Stunden

vergrämt /(Adj.; -er, -este)/

buồn bực; bực bội; đau buồn; đau xót; rầu rĩ;

schwermütig /(Adj.)/

ủ rũ; u sầu; u buồn; rầu rĩ; sầu muộn;

sau cái chết của đứa con bà ấy trở nên ủ rũ. : nach dem Tod ihres Kindes ist sie schwermütig geworden

kummervoll /(Adj.)/

buồn rầu; rầu rĩ; đau buồn; đau khổ; băn khoăn; lo lắng; bận tâm; bận trí Kü mo [’ky mo]; das;

cách viết tắt của danh từ Küstenmotorschiff. : -s, -s