Việt
ai oán
buồn bã
sầu não
Lời: than vãn
yếu đuô'i
ủy mị
rầu ri
oán trách
buồn rầu
áo não
não nuông
não ruột
thảm thiết
thê thảm
lâm li
tội nghiệp
thám thương
rầu rĩ
não nùng
thảm thương.
Anh
Jeremiad
Đức
kläglich
traurig
klagend
herzergreifend
wehleidig
kläglich /I a/
1. rầu ri, ai oán, oán trách, buồn rầu, sầu não; 2. áo não, não nuông, não ruột, thảm thiết, thê thảm, lâm li, tội nghiệp, thám thương; II adv 1. [một cách] rầu rĩ, ai oán, não nùng, buồn bã; 2. [một cách] thảm thương.
wehleidig /(Adj.) (abwertend)/
yếu đuô' i; ủy mị; buồn bã; sầu não; ai oán (jam mernd);
Lời: than vãn, ai oán
- đgt. (H. ai: thương xót; oán: hờn giận, thù hằn) Đau thương oán trách: Hơn thiệt thôi đừng ai oán nữa (Thơ Vương Tường).
traurig (a), klagend (a), herzergreifend (a), kläglich (a); giọng ai oán klagende Stimme f