Việt
sầu não
rộng lòng thương
hay thương người
tỏ lòng thương hại
buôn bã
ai oán.
yếu đuô'i
ủy mị
buồn bã
ai oán
hay rên ri
hay than van
khóc nhai nhải
Đức
wehleidig
wehleidig /(Adj.) (abwertend)/
yếu đuô' i; ủy mị; buồn bã; sầu não; ai oán (jam mernd);
hay rên ri; hay than van; khóc nhai nhải;
wehleidig /a/
1. rộng lòng thương, hay thương người, tỏ lòng thương hại; 2. buôn bã, sầu não, ai oán.