Việt
khóc nhai nhải
hay rên ri
hay than van
Đức
quaken
wehleidig
quaken /[’kve:kan] (sw. V.; hat) (meist ab wertend)/
(trẻ con) khóc nhai nhải;
wehleidig /(Adj.) (abwertend)/
hay rên ri; hay than van; khóc nhai nhải;