Việt
hay than vãn
hay rôn ri.
hay thanh phiền
hay rên ri
hay bắt bẻ
hay hoạnh họe
hay kiếm chuyện.
hay cằn nhằn
hay than van
khóc nhai nhải
Đức
Kopfhänger
Quengler
raunzig
wehleidig
wehleidig /(Adj.) (abwertend)/
hay rên ri; hay than van; khóc nhai nhải;
raunzig /(Adj.) (bayr., ôsterr. ugs.)/
hay cằn nhằn; hay than vãn;
Kopfhänger /m -s, =/
ngưài, kẻ] hay than vãn, hay rôn ri.
Quengler /m -s, =/
1. [ngưòi, kẻ] hay thanh phiền, hay than vãn, hay rên ri; 2. [ngưòi] hay bắt bẻ, hay hoạnh họe, hay kiếm chuyện.