nörgelig,nörglig /(Adj.) (abwertend)/
hay bắt bẻ;
hay hoạnh họe;
hay càu nhàu;
quesig /(Adj.) (nordd.)/
(ugs ) than vãn;
than phiền;
hay mè nheo;
hay hoạnh họe (quengelig);
mäkeJig,mäklig /(Adj.) (abwertend)/
khó tính;
hay bắt bẻ;
hay hoạnh họe;
hay vặn vẹo;
quenglig /(Adj.) (ugs.)/
hay mè nheo;
hay rầy la;
hay bắt bẻ;
hay hoạnh họe;
kiếm chuyện;