Việt
xem quéngelig.
than vãn
than phiền
rên ri
hay mè nheo
hay rầy la
hay bắt bẻ
hay hoạnh họe
kiếm chuyện
Đức
quenglig
quenglig /(Adj.) (ugs.)/
than vãn; than phiền; rên ri;
hay mè nheo; hay rầy la; hay bắt bẻ; hay hoạnh họe; kiếm chuyện;