Mäkelei /f =, -en (thổ ngũ)/
sự] khó tính, hay bắt bẻ (đặc biệt trong ăn uống); hoạnh họe.
Handelsucht /f =/
tính] hay bắt bẻ, hay cãi cọ.
Nörgelfritze /m -n, =/
ngưòi] hay bắt bẻ, hoạnh họe, xét nét; hay xét nét.
Quengler /m -s, =/
1. [ngưòi, kẻ] hay thanh phiền, hay than vãn, hay rên ri; 2. [ngưòi] hay bắt bẻ, hay hoạnh họe, hay kiếm chuyện.
Nörgelei /f =, -en/
1. [sự] bắt bẻ, bé họe, hoạnh họe, kiém chuyên, xét nét; 2. [tính] hay bắt bẻ, hoạnh họe, xét nét.