TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biện giải vụn vặt

biện giải vụn vặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngụy biện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hay bắt bẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải nghi học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghi nghĩa học thần học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giái nghi học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghi nghĩa học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qủi biện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

biện giải vụn vặt

kasuistisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kasuistik

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Juristerei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kasuistik /í =/

1. giải nghi học, nghi nghĩa học thần học; 2. (nghĩa bóng) [lôi] biện giải vụn vặt; qủi biện.

Juristerei /f =/

1. giái nghi học, nghi nghĩa học; 2. (nghĩa bóng) [lói] biện giải vụn vặt, qủi biện.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kasuistisch /(Adj.)/

(bildungsspr ) ngụy biện; biện giải vụn vặt; hay bắt bẻ;