Việt
biện giải vụn vặt
ngụy biện
hay bắt bẻ
giải nghi học
nghi nghĩa học thần học
giái nghi học
nghi nghĩa học
qủi biện.
Đức
kasuistisch
Kasuistik
Juristerei
Kasuistik /í =/
1. giải nghi học, nghi nghĩa học thần học; 2. (nghĩa bóng) [lôi] biện giải vụn vặt; qủi biện.
Juristerei /f =/
1. giái nghi học, nghi nghĩa học; 2. (nghĩa bóng) [lói] biện giải vụn vặt, qủi biện.
kasuistisch /(Adj.)/
(bildungsspr ) ngụy biện; biện giải vụn vặt; hay bắt bẻ;