kasuistisch /a/
thuộc về] giải nghi học; qủi biện.
Haarspalterei /f =/
giải nghi học, nghi nghĩa thần học; [lối] ngụy biện; [sự] thông thái rơm, cô chấp, cầu kì; sự thích tranh cãi viển vông; sich mit Haarspalterei abgeben thích ngụy biện.
Kasuistik /í =/
1. giải nghi học, nghi nghĩa học thần học; 2. (nghĩa bóng) [lôi] biện giải vụn vặt; qủi biện.