Việt
giải nghi học
nghi nghĩa thần học
Đức
Haarspalterei
sich mit Haarspalterei abgeben
thích ngụy biện.
Haarspalterei /f =/
giải nghi học, nghi nghĩa thần học; [lối] ngụy biện; [sự] thông thái rơm, cô chấp, cầu kì; sự thích tranh cãi viển vông; sich mit Haarspalterei abgeben thích ngụy biện.