Kasuistik /[ka'zuistik], die; -/
sự phán quyết đúng sai;
Kasuistik /[ka'zuistik], die; -/
(Rechtsspr ) sự xem xét từ các trường hợp ngoại lệ để khái quát hóa;
Kasuistik /[ka'zuistik], die; -/
(Med ) sự mô tả bệnh;
sự làm bệnh án;
Kasuistik /[ka'zuistik], die; -/
(bildungsspr ) lối biện giải vụn vặt;
lối ngụy biện (Haarspal terei, Wortverdreherei);