Việt
lối ngụy biện
lời lẽ ngụy biện
lối biện giải vụn vặt
Đức
Sophisterei
Kasuistik
Sophisterei /die; -, -en (bildungsspr. abwer tend)/
lối ngụy biện; lời lẽ ngụy biện (Haar spalterei);
Kasuistik /[ka'zuistik], die; -/
(bildungsspr ) lối biện giải vụn vặt; lối ngụy biện (Haarspal terei, Wortverdreherei);