TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lối ngụy biện

lối ngụy biện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời lẽ ngụy biện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lối biện giải vụn vặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lối ngụy biện

Sophisterei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kasuistik

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sophisterei /die; -, -en (bildungsspr. abwer tend)/

lối ngụy biện; lời lẽ ngụy biện (Haar spalterei);

Kasuistik /[ka'zuistik], die; -/

(bildungsspr ) lối biện giải vụn vặt; lối ngụy biện (Haarspal terei, Wortverdreherei);