Việt
lối ngụy biện
lời lẽ ngụy biện
phép ngụy biện
Đức
Sophisterei
Rabulistik
Sophisterei /die; -, -en (bildungsspr. abwer tend)/
lối ngụy biện; lời lẽ ngụy biện (Haar spalterei);
Rabulistik /die; - (bildungsspr. abwertend)/
phép ngụy biện; lời lẽ ngụy biện (Spitz findigkeit, Wortklauberei);