Việt
bắt bẻ
bé họe
hoạnh họe
kiém chuyên
xét nét
hay bắt bẻ
xét nét.
Đức
Nörgelei
Nörgelei /f =, -en/
1. [sự] bắt bẻ, bé họe, hoạnh họe, kiém chuyên, xét nét; 2. [tính] hay bắt bẻ, hoạnh họe, xét nét.