TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hay mè nheo

than vãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

than phiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hay mè nheo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hay hoạnh họe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hay rầy la

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hay bắt bẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiếm chuyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hay mè nheo

quesig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quenglig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quesig /(Adj.) (nordd.)/

(ugs ) than vãn; than phiền; hay mè nheo; hay hoạnh họe (quengelig);

quenglig /(Adj.) (ugs.)/

hay mè nheo; hay rầy la; hay bắt bẻ; hay hoạnh họe; kiếm chuyện;