kläglich /['kle:khẹ] (Adj.)/
thiểu não;
bất lực;
vô vọng;
kläglich /['kle:khẹ] (Adj.)/
tội nghiệp;
thảm thương;
đáng thương;
ein klägliches Ende nehmen : có một kết thức đáng buồn.
kläglich /['kle:khẹ] (Adj.)/
(oft abwer tend) thảm hại;
ít ỏi;
nhỏ nhoi;
không có giá trị;
kläglich /['kle:khẹ] (Adj.)/
(oft abwertend) đáng chê trách;
tồi;
kém cỏi;