Việt
đáng chê trách
tồi
kém cỏi
đáng bị quở trách
hèn hạ
vô liêm sĩ
đê tiện
xấu xa
đáng chê
đáng trách
đáng khiển trách.
Đức
kläglich
tadelhaft
verwerflich
verpönt
verpönt /a/
đáng chê, đáng trách, đáng chê trách, đáng khiển trách.
kläglich /['kle:khẹ] (Adj.)/
(oft abwertend) đáng chê trách; tồi; kém cỏi;
tadelhaft /(Adj.; -er, -este) (veraltend)/
đáng bị quở trách; đáng chê trách (tadelnswert);
verwerflich /(Adj.) (geh.)/
đáng chê trách; hèn hạ; vô liêm sĩ; đê tiện; xấu xa;