Sehnsucht /í =, -Süchte (n/
í =, -Süchte (nach D) 1. nguyện vọng tha thiết; [nỗi, niềm] khát vọng, ưóc vọng, hoài bão, kì vọng; 2. [nỗi, lòng] buồn, rầu rĩ, buồn nhó; nach j-m, nach etw. (D) Sehnsucht bekommen /haben/buồn nhó, nhd.
sehnen /(n/
(nach D) 1. buồn nhó, nhò; 2. mong muốn, ưdc mong, thèm muốn, khát vọng, khao khát.
sehnsüchtig,sehnsuchtsvoll /a/
1. buồn nhó, buồn rầu, buồn bã, rầu rĩ, u buồn; 2.đầy thèm muôn, đầy khát vọng.