Việt
ach D
nguyện vọng tha thiết
buồn
rầu rĩ
buồn nhó
nôi nhớ nhung
niềm mong ước
nỗi khao khát
lòng ham muốn
Đức
Sehnsucht
j-m, nach etw. (D) Sehnsucht bekommen
/haben/buồn nhó, nhd.
Sehnsucht /die; -, ...Süchte/
nôi nhớ nhung; niềm mong ước; nỗi khao khát; lòng ham muốn;
Sehnsucht /í =, -Süchte (n/
í =, -Süchte (nach D) 1. nguyện vọng tha thiết; [nỗi, niềm] khát vọng, ưóc vọng, hoài bão, kì vọng; 2. [nỗi, lòng] buồn, rầu rĩ, buồn nhó; nach j-m, nach etw. (D) Sehnsucht bekommen /haben/buồn nhó, nhd.