TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nỗi khao khát

nôi nhớ nhung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niềm mong ước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nỗi khao khát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lòng ham muốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nỗi khao khát

Sehnsucht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Dieses Verlangen nach Nähe, das Einstein ihm gegenüber zeigt, kommt ihm bei einem solchen Einsiedler, einem so introvertierten Menschen merkwürdig vor.

Anh thấy một Einstein, một người ẩn cư, một người hướng nội đến thế, nỗi khao khát được gần gũi này là điều rất lạ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

For such a recluse and an introvert, this passion for closeness seems odd.

Anh thấy một Einstein, một người ẩn cư, một người hướng nội đến thế, nỗi khao khát được gần gũi này là điều rất lạ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sehnsucht /die; -, ...Süchte/

nôi nhớ nhung; niềm mong ước; nỗi khao khát; lòng ham muốn;