Việt
nôi nhớ nhung
niềm mong ước
nỗi khao khát
lòng ham muốn
Đức
Sehnsucht
Dieses Verlangen nach Nähe, das Einstein ihm gegenüber zeigt, kommt ihm bei einem solchen Einsiedler, einem so introvertierten Menschen merkwürdig vor.
Anh thấy một Einstein, một người ẩn cư, một người hướng nội đến thế, nỗi khao khát được gần gũi này là điều rất lạ.
For such a recluse and an introvert, this passion for closeness seems odd.
Sehnsucht /die; -, ...Süchte/
nôi nhớ nhung; niềm mong ước; nỗi khao khát; lòng ham muốn;