Việt
buồn rầu
để tang
m
über A
buồn phiền
sầu muôn
u sầu
âu sầu
rầu rĩ
rầu lòng
để trỏ
trỏ .
đau buồn
tiếc thương
mặc đồ tang
Đức
trauern
um jmdn. trauern
thương tiếc ai
um jmds. Tod trauern
đau buồn vì cái chết của ai.
sie hat lange getrauert
cô ấy để tang đã lâu rồi.
trauern /(sw. V.; hat)/
buồn rầu; đau buồn; tiếc thương;
um jmdn. trauern : thương tiếc ai um jmds. Tod trauern : đau buồn vì cái chết của ai.
để tang; mặc đồ tang;
sie hat lange getrauert : cô ấy để tang đã lâu rồi.
trauern /vi (u/
vi (um, über A) 1. buồn rầu, buồn phiền, sầu muôn, u sầu, âu sầu, rầu rĩ, rầu lòng; khóc, than khóc; 2. để tang, để trỏ, trỏ (ai).