TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cực nhọc

nặng nhọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó nhọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó khăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cực nhọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vất vả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chua loét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất bình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất mãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rầu rĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

u sầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủ dột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cực khổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cực nhọc

schwer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sauer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

♦ die Trauben sind sauer còn

non lắm, còn sóm lắm; in

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. fällt etw. schwer

ai cảm thấy việc gì là khó khăn, cảm thấy nặng nề

sich (Akk. od. Dat.) mit od. bei etw. schwer tun (ugs.)

gặp khó khăn phiền toái trong việc gì

diese Arbeit ist zu schwer für sie

công việc này quá nặng nhọc đối với cô ấy

das musst du tun, auch wenn es dir schwer fällt

em phải làm điều đó ngay cả khi em không muốn

schwere Rechenaufgaben

những bài toán khó

eine schwer verkäufliche Ware

một loại hàng khó bán

es ist schwer zu sagen, ob er sein Ziel erreichen wird

thật khó nói liệu anh ta có thể đạt được mục tiêu hay không

schwer erziehbare Kinder

những đứa trẻ khó dạy.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sauer /I a/

1. chua, chua loét; - werden chua ra, hóa chua; sáure Milch sữa chua; sáure Sáhne kem sua, xmêtana; sáure Gurken dưa chuột muôi; 2. bất bình, bất mãn, rầu rĩ, u sầu, ủ dột; 3. khó khăn, nặng nhọc, khó nhọc, cực khổ, cực nhọc; ♦ die Trauben sind sauer còn non lắm, còn sóm lắm; in den sáuren Apfel beißen w ngậm đắng nuót cay, nuôt giận, nén giận; II adv 1. [một cách) chua cay, chua ngoa; 2. [một cách) miễn cưông, bất đắc dĩ, cực chẳng đã; 3. [một cách) khó khăn, cực khổ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwer /[Jve:r] (Adj.)/

nặng nhọc; khó nhọc; khó khăn; vất vả; cực nhọc;

ai cảm thấy việc gì là khó khăn, cảm thấy nặng nề : jmdm. fällt etw. schwer gặp khó khăn phiền toái trong việc gì : sich (Akk. od. Dat.) mit od. bei etw. schwer tun (ugs.) công việc này quá nặng nhọc đối với cô ấy : diese Arbeit ist zu schwer für sie em phải làm điều đó ngay cả khi em không muốn : das musst du tun, auch wenn es dir schwer fällt những bài toán khó : schwere Rechenaufgaben một loại hàng khó bán : eine schwer verkäufliche Ware thật khó nói liệu anh ta có thể đạt được mục tiêu hay không : es ist schwer zu sagen, ob er sein Ziel erreichen wird những đứa trẻ khó dạy. : schwer erziehbare Kinder