Unzufriedenheit /f =/
sự] bất bình, bát mãn, không bằng lòng, không vừa ý (mít D vói ai).
mißmutig /a/
không bằng lòng, không vừa lòng, bất bình, bất mãn, nhăn nhó, cau có.
unzufrieden /a (mit D)/
a (mit D) không bằng lòng, không vừa ý, không mãn ý, không hài lòng, bất bình, bắt mãn.
Mißbehagen /n -s/
sự] không thích, không hài lòng, bất bình, bất mãn, bực tức, bực bội, buôn bực.
unwillig /I a/
không bằng lòng, không vừa ý, không mãn ý, không hài lòng, bất bình, bất mãn, bực túc, tdc giận; [đầy] căm phẫn, phẫn nộ; II adv [một cách] miễn cưông, cực chẳng đã, bát đắc dĩ, bực túc, tức giận.
ungehaltenheit /f =/
sự, nỗi] bực tức, túc giận, căm phẫn, phẫn nộ, công phẫn, phẫn uất, nổi giận, bất bình, bất mãn, không hài lòng, không vừa ý.
sauer /I a/
1. chua, chua loét; - werden chua ra, hóa chua; sáure Milch sữa chua; sáure Sáhne kem sua, xmêtana; sáure Gurken dưa chuột muôi; 2. bất bình, bất mãn, rầu rĩ, u sầu, ủ dột; 3. khó khăn, nặng nhọc, khó nhọc, cực khổ, cực nhọc; ♦ die Trauben sind sauer còn non lắm, còn sóm lắm; in den sáuren Apfel beißen w ngậm đắng nuót cay, nuôt giận, nén giận; II adv 1. [một cách) chua cay, chua ngoa; 2. [một cách) miễn cưông, bất đắc dĩ, cực chẳng đã; 3. [một cách) khó khăn, cực khổ.
ungenügsam /(ungenügsam) a/
(ungenügsam) không bằng lòng, không vùa ý, không hài lòng, bất bình, bất mãn, không đã thèm, không chán, không nhàm, đòi hỏi cao, yêu cầu cao, cầu toàn, cầu toàn trách bị, khó tính, nghiêm khắc.