Unzufriedenheit /f =/
sự] bất bình, bát mãn, không bằng lòng, không vừa ý (mít D vói ai).
unzufrieden /a (mit D)/
a (mit D) không bằng lòng, không vừa ý, không mãn ý, không hài lòng, bất bình, bắt mãn.
unwillig /I a/
không bằng lòng, không vừa ý, không mãn ý, không hài lòng, bất bình, bất mãn, bực túc, tdc giận; [đầy] căm phẫn, phẫn nộ; II adv [một cách] miễn cưông, cực chẳng đã, bát đắc dĩ, bực túc, tức giận.