extra /(Adj.) (bayr., ôsterr.)/
yêu cầu cao;
kén chọn (anspruchsvoll, wählerisch);
be /las .ten (sw. V.; hat)/
đòi hỏi cao;
yêu cầu cao;
giao cho ai nhiều công việc : jmdn. mit Arbeit belasten không đề cho trí nhớ phải chịu đựng bởi những việc không quan trọng : sein Gedächtnis nicht mit unwichtigen Dingen belasten lương tâm của hắn nặng trĩu vì cảm giác tội lỗi. : er belastete sein Gewissen mit Schuldgefühlen
delikat /[deli'ka:t] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
(selten) quá cẩn thận;
yêu cầu cao;
nhạy cảm (anspruchsvoll, empfindlich);
Belastung /[bolastơỊ)], die; -, -en/
áp lực;
yêu cầu cao;
sự căng thẳng (Mühe, Stress, Überbelastung);