TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

delikat

ngon

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tế nhị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tinh khiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thơm ngon

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó xử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thận trọng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngon lành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngon ngọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tinh tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tinh vi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tinh xảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyệt hảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhã nhặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh nhã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lịch sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thận trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá cẩn thận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yêu cầu cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhạy cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

delikat

delikat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

delikat /[deli'ka:t] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/

ngon; ngon lành; ngon ngọt (wohl schmeckend, lecker);

delikat /[deli'ka:t] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/

tinh tế; tinh vi; tinh xảo; tuyệt hảo (auserlesen, fein);

delikat /[deli'ka:t] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/

tế nhị; nhã nhặn; thanh nhã; lịch sự (zartfühlend, zurückhaltend, behutsam);

delikat /[deli'ka:t] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/

giữ kín; thận trọng; tế nhị;

delikat /[deli'ka:t] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/

(selten) quá cẩn thận; yêu cầu cao; nhạy cảm (anspruchsvoll, empfindlich);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

delikat /a/

1. ngon, tinh khiết, thơm ngon; 2. (nghĩa bóng) tế nhị, khó xử, thận trọng.